Mang đến sự mới mẻ, đầy cuốn hút trong thiết kế và tiện nghi, rộng rãi đến bất ngờ, Kia Grand Sedona luôn bên bạn trên mọi chuyến hành trình. Với những tính năng, công nghệ mới lần đầu tiên xuất hiện, chiếc xe sẽ mang đến những trải nghiệm lái hoàn toàn mới, giúp bạn định nghĩa lại khái niệm về sự hiện đai và tính tiện nghi.
Thú vị hơn, hào hứng hơn, sang trọng hơn.
DATH-2.2 | GATH-3.3 | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5.115 x 1.985 x 1.755 mm | |
Chiều dài cơ sở | 3.060 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 163 mm | |
Bán kính quay vòng | 5.600 mm | |
Trọng lượng Không tải | 2.070 kg | 2.020 kg |
Trọng lượng Toàn tải | 2.830 kg | 2.770 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80L | |
Số chỗ ngồi | 07 Chỗ |
DATH-2.2 | GATH-3.3 | |
Kiểu | Dầu, 2.2LCRDi | Xăng, Lambda 3.3L MPI |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | 6 xi lanh đối xứng, 24 van DOHC |
Dung tích xi lanh | 2.199 cc | 3.342 cc |
Công suất cực đại | 190Hp / 3.800rpm | 266Hp / 6.400rpm |
Mô men xoắn cực đại | 440Nm / 1.750~2.750rpm | 318Nm / 5.200rpm |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Dẫn động | Cầu trước |
DATH-2.2 | GATH-3.3 | |
Hệ thống treo Trước | Kiểu McPhersonXăng, Lambda 3.3L MPI | |
Hệ thống treo Sau | Đa liên kết | |
Phanh Trước | Đĩa thông gió 3.342 cc | |
Phanh Sau | Đĩa đặc 266Hp / 6.400rpm | |
Phanh Dừng | Kiểu chân đạp 318Nm / 5.200rpm | |
Cơ cấu lái | Trợ lực thủy lực | |
Lốp xe | 235/60R18 | |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm |
DATH-2.2 | GATH-3.3 | |
Đèn pha HID dạng thấu kính tích hợp tự động thay đổi góc chiếu cao-thấp | • | • |
Đèn pha tự động | • | • |
Hệ thống rửa đèn pha | • | • |
Đèn LED chạy ban ngày | • | • |
Cụm đèn sau dạng LED | • | • |
Đèn sương mù phía trước | Dạng thấu kính | Dạng thấu kính |
Cánh hướng gió tích hợp đèn phanh lắp trên cao | • | • |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | • | • |
Mặt ga lăng sơn đen bóng | • | • |
Nẹp lô go cốp sau mạ C rôm | • | • |
Cần gạt mưa trước lưỡi dạng mềm | • | • |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ | • | • |
Cản trước sau thiết kế thể thao | • | • |
Dán phim cách nhiệt | • | • |
DATH-2.2 | GATH-3.3 | |
Tay lái bọc gỗ và ốp da | • | • |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | • | • |
Chế độ điện thoại rảnh tay | • | • |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | • | • |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT LCD 7'' | TFT LCD 7'' |
DVD, Radio, Bluetooth | • | • |
Hệ thống loa | 8 loa Infinity | 8 loa Infinity |
Kết nối AUX, USB | • | • |
Sấy kính trước - sau | • | • |
Sưởi hàng ghế trước và tay lái | • | • |
Kính cửa điều khiển điện, 1 chạm tự động và chống kẹt cửa tài | • | • |
Cửa hông trượt điện | • | • |
Cốp sau đóng mở điện thông minh | • | • |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập | • | • |
Hệ thống lọc khí bằng ion | • | • |
Hệ thống điều hòa sau | Tự động | Tự động |
Hộc găng tay có cửa gió làm mát | • | • |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM | • | • |
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu | • | • |
2 cửa sổ trời | • | • |
Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3 | • | • |
Chất liệu ghế | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện 12 hướng | • | • |
Hàng ghế thứ 3 gập 6:4 | • | • |
Đèn trang điểm | • | • |
DATH-2.2 | GATH-3.3 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | • |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | • | • |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | • | • |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | • | • |
Hệ thống ga tự động | • | • |
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh | • | • |
Khóa cửa điều khiển từ xa | • | • |
Hệ thống chống trộm | • | • |
Chống sao chép chìa khóa | • | • |
Dây đai an toàn các hàng ghế | • | • |
Túi khí | 6 | 6 |
Khóa cửa trung tâm | • | • |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | • | • |
Cảnh báo điểm mù BSD | • | • |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau | • | • |
Camera lùi | • | • |